Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chú ㄔㄨˊ
Tổng nét: 13
Bộ: ān 广 (+10 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨フ一丶ノ一一丨丶
Unicode: U+2228D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ceoi4, cyu4

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0