Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xǐ ㄒㄧˇTổng nét: 14
Bộ:
ān 广 (+11 nét)
Hình thái:
⿸广徙Nét bút:
丶一ノノノ丨丨一丨一丨一ノ丶Unicode:
U+2229AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận