Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǐn ㄌㄧㄣˇTổng nét: 14
Bộ:
ān 广 (+11 nét)
Hình thái:
⿸广⿱回示Nét bút:
丶一ノ丨フ丨フ一一一一丨ノ丶Unicode:
U+222ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận