Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
lǐn ㄌㄧㄣˇTổng nét: 15
Bộ:
ān 广 (+12 nét)
Hình thái:
⿸广⿱囬禾Nét bút:
丶一ノ丨フ丨丨一一一ノ一丨ノ丶Unicode:
U+222B8Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận