Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
kù ㄎㄨˋTổng nét: 15
Bộ:
ān 广 (+12 nét)
Hình thái:
⿸府貝Nét bút:
丶一ノノ丨一丨丶丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+222BEĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận