Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
ān 广 (+13 nét)
Hình thái:
⿸广睪Nét bút:
丶一ノ丨フ丨丨一一丨一丶ノ一一丨Unicode:
U+222C7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận