Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: qiáng ㄑㄧㄤˊ
Tổng nét: 18
Bộ: ān 广 (+15 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶ノ丶丨ノ丶一丨フ丨フ一一
Unicode: U+222E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2