Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: lài ㄌㄞˋ, ㄌㄧˋ
Tổng nét: 17
Bộ: ān 广 (+14 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨一丨丨フ一一丨フ丨一丶フ丶
Unicode: U+222ED
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0