Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄌㄚˋ, lài ㄌㄞˋ
Tổng nét: 19
Bộ: ān 广 (+16 nét)
Nét bút: 丶一ノ一丨フ一丨ノ丶ノフ丨フ一一一ノ丶
Unicode: U+222F7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1