Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 20
Bộ: ān 广 (+17 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丨一フノ一フ丨フ一丨一ノフ丶フ丨
Unicode: U+222FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1