Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄇㄚˊ, méi ㄇㄟˊ, ㄇㄧˊ, ㄇㄧˇ, ㄇㄛˊ
Tổng nét: 20
Bộ: ān 广 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一一
Unicode: U+22301
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1