Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shà ㄕㄚˋ, xià ㄒㄧㄚˋ
Tổng nét: 20
Bộ: ān 广 (+17 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丨フ一一丨フ一一丨フ一一ノフ丶
Unicode: U+22302
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0