Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
ān 广 (+17 nét)
Hình thái:
⿸广歛Nét bút:
丶一ノノ丶一丨フ一丨フ一ノ丶ノ丶ノフノ丶Unicode:
U+22303Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 14
Bình luận