Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, mén ㄇㄣˊ, ㄇㄧˊ
Tổng nét: 23
Bộ: ān 广 (+20 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丨一一一丨一一一一丨ノ丶
Unicode: U+22311
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0