Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: kuò ㄎㄨㄛˋ
Tổng nét: 26
Bộ: ān 广 (+23 nét)
Hình thái: 广𢆉
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一丨フ丨フ一一丶ノ一一丨丨フ一フ丨一フ
Unicode: U+22313
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1