Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tíng ㄊㄧㄥˊTổng nét: 6
Bộ:
yǐn 廴 (+4 nét)
Hình thái:
⿺廴手Nét bút:
ノ一一ノフ丶Unicode:
U+2231CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận