Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yú ㄩˊ,
yǔ ㄩˇ,
yù ㄩˋTổng nét: 6
Bộ:
gǒng 廾 (+3 nét)
Hình thái:
⿱与廾Nét bút:
一フ一一ノ丨Unicode:
U+22331Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận