Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dài ㄉㄞˋTổng nét: 10
Bộ:
yì 弋 (+7 nét)
Hình thái:
⿰甘代Nét bút:
一丨丨一一ノ丨一フ丶Unicode:
U+2238CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận