Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: liǎ ㄌㄧㄚˇ, liǎng ㄌㄧㄤˇ, liàng ㄌㄧㄤˋ
Tổng nét: 13
Bộ: yì 弋 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一一一フ丶一丨フ丨ノ丶ノ丶
Unicode: U+2238F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0