Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
èr ㄦˋTổng nét: 13
Bộ:
yì 弋 (+10 nét)
Hình thái:
⿰丿⿹弋⿱二貝Nét bút:
一ノ一一丨フ一一一ノ丶フ丶Unicode:
U+22390Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận