Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zēng ㄗㄥTổng nét: 15
Bộ:
yì 弋 (+12 nét)
Hình thái:
⿰曾弋Nét bút:
丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一一フ丶Unicode:
U+22392Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận