Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄙㄚˋ, shā ㄕㄚ, shài ㄕㄞˋ, shè ㄕㄜˋ, shì ㄕˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yì 弋 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフフ一一ノ一ノ丶丶丶丶丶一フ丶
Unicode: U+22393
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0