Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
chèn ㄔㄣˋTổng nét: 18
Bộ:
yì 弋 (+15 nét)
Hình thái:
⿰齒弋Nét bút:
丨一丨一ノ丶ノ丶一ノ丶ノ丶フ丨一フ丶Unicode:
U+22395Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận