Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 9
Bộ:
gōng 弓 (+6 nét)
Hình thái:
⿱幵弓Nét bút:
ノ一ノ一一丨フ一フThương Hiệt: MJN (一十弓)
Unicode:
U+223D7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận