Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ, qiáng ㄑㄧㄤˊ, qiǎng ㄑㄧㄤˇ
Tổng nét: 9
Bộ: gōng 弓 (+6 nét)
Hình thái: ⿰弓⿱厶内
Nét bút: フ一フフ丶丨フノ丶
Unicode: U+223DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: gōng 弓 (+6 nét)
Hình thái: ⿰弓⿱厶内
Nét bút: フ一フフ丶丨フノ丶
Unicode: U+223DF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0