Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cuǒ ㄘㄨㄛˇ, qiē ㄑㄧㄝ
Tổng nét: 10
Bộ: gōng 弓 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ丶ノ丶一丨一
Unicode: U+223EC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 4

Bình luận 0