Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shè ㄕㄜˋ, tiē ㄊㄧㄝ
Tổng nét: 11
Bộ: gōng 弓 (+8 nét)
Hình thái: 廿
Nét bút: フ一フ一丨丨一一丨ノ丶
Unicode: U+223FC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1