Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wéi ㄨㄟˊ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: gōng 弓 (+8 nét)
Nét bút: 一フ一フ丶丶フ一フノノ
Unicode: U+223FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: gōng 弓 (+8 nét)
Nét bút: 一フ一フ丶丶フ一フノノ
Unicode: U+223FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0