Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
sù ㄙㄨˋTổng nét: 13
Bộ:
gōng 弓 (+10 nét)
Hình thái:
⿲弓束弓Nét bút:
フ一フ一丨フ一丨ノ丶フ一フUnicode:
U+2240CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận