Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄩˋ, zhōu ㄓㄡ, zhù ㄓㄨˋ
Tổng nét: 16
Bộ: gōng 弓 (+13 nét), mǐ 米 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶ノ一丨ノ丶フ一フノ丶丶フ
Unicode: U+2242B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1