Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: mí ㄇㄧˊ
Tổng nét: 19
Bộ: gōng 弓 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ一フ一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+22436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: gōng 弓 (+16 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ一フ一丨丨一丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+22436
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0