Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: jiàng ㄐㄧㄤˋ
Tổng nét: 18
Bộ: gōng 弓 (+15 nét)
Hình thái: ⿲弓曾弓
Nét bút: フ一フ丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一フ一フ
Unicode: U+22437
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 18
Bộ: gōng 弓 (+15 nét)
Hình thái: ⿲弓曾弓
Nét bút: フ一フ丶ノ丨フ丨丶ノ一丨フ一一フ一フ
Unicode: U+22437
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0