Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gēng ㄍㄥ, láng ㄌㄤˊ
Tổng nét: 25
Bộ: gōng 弓 (+22 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶ノ一一丨一丶丶丶丶丶ノ一一丨一一ノ丶フ一フ
Unicode: U+2244C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0