Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
𢑍
Âm Pinyin:
jū
ㄐㄩ
,
yù
ㄩˋ
,
zhōu
ㄓㄡ
,
zhǔ
ㄓㄨˇ
,
zhù
ㄓㄨˋ
Tổng nét: 28
Bộ:
gōng 弓
(+25 nét)
Hình thái:
⿱
⿲
弓
每
弓
⿲
弓
畐
弓
Nét bút:
フ一フノ一フフ丶一丶フ一フフ一フ一丨フ一丨フ一丨一フ一フ
Unicode:
U+2244D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
1
鬻
Không hiện chữ?
Bình luận
0