Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dāng ㄉㄤ, dàng ㄉㄤˋ
Tổng nét: 6
Bộ: jì 彐 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨ノ丶フ一一
Unicode: U+22450
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1