Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
tuàn ㄊㄨㄢˋTổng nét: 11
Bộ:
jì 彐 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺔⿸厂豕Nét bút:
フフ一一ノノフノノノ丶Unicode:
U+22461Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận