Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 12
Bộ: jì 彐 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶フ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VBWD (女月田木)
Unicode: U+22465
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wai6, wui6

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0