Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gǒu ㄍㄡˇTổng nét: 14
Bộ:
jì 彐 (+11 nét)
Hình thái:
⿰⿱彐𧰨句Nét bút:
フ一一ノフノノノ丶ノフ丨フ一Unicode:
U+2246AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận