Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huì ㄏㄨㄟˋ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 19
Bộ: jì 彐 (+16 nét)
Nét bút: フフ一丶フ丨フノ丶丶丶丶丶一ノノ丨フ丨
Unicode: U+22477
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0