Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
dān ㄉㄢ,
xíng ㄒㄧㄥˊTổng nét: 7
Bộ:
shān 彡 (+4 nét)
Hình thái:
⿰井彡Nét bút:
一一ノ丨ノノノUnicode:
U+22488Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận