Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiáng ㄒㄧㄤˊ, yáng ㄧㄤˊ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 彡 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丶ノ丶一一丨ノノノ
Thương Hiệt: OJHHH (人十竹竹竹)
Unicode: U+22491
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coeng4

Tự hình 1

Dị thể 2