Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shǐ ㄕˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shān 彡 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一ノフノノノノノ
Unicode: U+22493
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2