Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǎ ㄇㄚˇTổng nét: 11
Bộ:
shān 彡 (+8 nét)
Hình thái:
⿰易彡Nét bút:
丨フ一一ノフノノノノノUnicode:
U+22497Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận