Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǎ ㄇㄚˇTổng nét: 12
Bộ:
shān 彡 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⿳日⺈巾彡Nét bút:
丨フ一一ノフ丨フ丨ノノノUnicode:
U+224A0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận