Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǎ ㄇㄚˇTổng nét: 13
Bộ:
shān 彡 (+10 nét)
Hình thái:
⿺⿱日𧰨彡Nét bút:
丨フ一一ノフノノノ丶ノノノUnicode:
U+224A7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận