Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǐng ㄧㄥˇTổng nét: 15
Bộ:
shān 彡 (+12 nét)
Hình thái:
⿰彡景Nét bút:
ノノノ丨フ一一丶一丨フ一丨ノ丶Unicode:
U+224ACĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 5
Bình luận