Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
xǐ ㄒㄧˇTổng nét: 16
Bộ:
shān 彡 (+13 nét)
Hình thái:
⿱亠⿰彡徙Nét bút:
丶一ノノノノノ丨丨一丨一丨一ノ丶Unicode:
U+224B2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận