Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
hěn ㄏㄣˇTổng nét: 10
Bộ:
chì 彳 (+7 nét)
Hình thái:
⿰彳⿱目匕Nét bút:
ノノ丨丨フ一一一ノフUnicode:
U+224FCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận