Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
héng ㄏㄥˊTổng nét: 11
Bộ:
chì 彳 (+8 nét)
Hình thái:
⿻行失Nét bút:
ノノ丨ノ一一ノ丶一一丨Unicode:
U+22516Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận