Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: héng ㄏㄥˊ
Tổng nét: 17
Bộ: chì 彳 (+14 nét)
Hình thái: ⿻行魚
Nét bút: ノノ丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一丨
Thương Hiệt: HONFN (竹人弓火弓)
Unicode: U+2258D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 17
Bộ: chì 彳 (+14 nét)
Hình thái: ⿻行魚
Nét bút: ノノ丨ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一一丨
Thương Hiệt: HONFN (竹人弓火弓)
Unicode: U+2258D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: hang4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 2
Bình luận 0